Có 2 kết quả:
后嗣 hòu sì ㄏㄡˋ ㄙˋ • 後嗣 hòu sì ㄏㄡˋ ㄙˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) heir
(2) descendant
(3) posterity
(2) descendant
(3) posterity
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) heir
(2) descendant
(3) posterity
(2) descendant
(3) posterity
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0